VIETNAMESE

trung khu

Nhân trung tâm, Nhân chính

word

ENGLISH

Central nucleus

  
NOUN

/ˈsɛntrəl ˈnjuːkliəs/

Central nucleus, Core nucleus

"Trung khu" là vùng não điều khiển các chức năng quan trọng của cơ thể.

Ví dụ

1.

Trung khu điều phối các chức năng vận động.

The central nucleus coordinates motor functions.

2.

Tổn thương trung khu làm gián đoạn tín hiệu.

Damage to the central nucleus disrupts signals.

Ghi chú

Từ Central nucleus thuộc lĩnh vực sinh học (tế bào học). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Nucleolus - Hạch nhân Ví dụ: The nucleolus is located inside the central nucleus. (Hạch nhân nằm bên trong nhân tế bào.) check Chromatin - Nhiễm sắc chất Ví dụ: Chromatin is stored in the central nucleus of the cell. (Nhiễm sắc chất được lưu trữ trong nhân tế bào.) check Nuclear envelope - Màng nhân Ví dụ: The nuclear envelope surrounds and protects the central nucleus. (Màng nhân bao quanh và bảo vệ nhân tế bào.)