VIETNAMESE

hạ sườn phải

Hạ sườn phải, Vùng bên phải

word

ENGLISH

Right hypochondrium

  
NOUN

/raɪt ˌhaɪpoʊˈkɒndrɪəm/

Right hypochondrium, Right flank

Hạ sườn phải là vùng bên phải của bụng dưới khung sườn.

Ví dụ

1.

Đau hạ sườn phải có thể biểu hiện vấn đề gan.

Pain in the right hypochondrium may indicate liver issues.

2.

Bác sĩ kiểm tra hạ sườn phải để tìm sự đau nhức.

Doctors examined the right hypochondrium for tenderness.

Ghi chú

Từ Right hypochondrium thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả khu vực bên phải dưới xương sườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Liver - Gan Ví dụ: The liver is located in the right hypochondrium. (Gan nằm ở vùng hạ sườn phải.) check Gallbladder - Túi mật Ví dụ: The gallbladder is also found in the right hypochondrium. (Túi mật cũng nằm ở vùng hạ sườn phải.) check Diaphragm - Cơ hoành Ví dụ: The diaphragm separates the right hypochondrium from the thoracic cavity. (Cơ hoành ngăn cách vùng hạ sườn phải với khoang ngực.)