VIETNAMESE
bên bán
người bán
ENGLISH
seller
/ˈsɛlə/
vendor
“Bên bán” là chủ thể trong hợp đồng có nghĩa vụ chuyển giao hàng hóa, tài sản cho bên mua.
Ví dụ
1.
Bên bán đồng ý giao hàng trong 7 ngày.
The seller agreed to deliver within 7 days.
2.
Bên bán chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm.
The seller is responsible for the product quality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seller khi nói hoặc viết nhé!
Represent a seller – đại diện cho bên bán
Ví dụ:
The agent was hired to represent a seller in the property deal.
(Đại lý được thuê để đại diện cho bên bán trong giao dịch bất động sản)
Negotiate as a seller – đàm phán với tư cách bên bán
Ví dụ:
She negotiated as a seller to secure a better price.
(Cô ấy đàm phán với tư cách bên bán để đạt được giá tốt hơn)
Authorize a seller – ủy quyền cho bên bán
Ví dụ:
The contract authorized a seller to finalize the transaction.
(Hợp đồng ủy quyền cho bên bán để hoàn tất giao dịch)
Support a seller – hỗ trợ bên bán
Ví dụ:
The platform supports a seller with marketing tools.
(Nền tảng hỗ trợ bên bán bằng các công cụ tiếp thị)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết