VIETNAMESE

bên bàn giao

bên giao

word

ENGLISH

transferring party

  
NOUN

/ˈtrænsfərɪŋ ˈpɑːti/

delivering party

“Bên bàn giao” là bên có trách nhiệm chuyển giao hàng hóa, tài sản hoặc quyền sở hữu theo hợp đồng.

Ví dụ

1.

Bên bàn giao phải hoàn tất việc chuyển giao.

The transferring party must complete the handover.

2.

Bên bàn giao đã ký các tài liệu.

The transferring party signed the documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của transferring party nhé! check Delivering party – Bên giao Phân biệt: Delivering party nhấn mạnh vào hành động bàn giao vật chất hoặc quyền, tương đương transferring party trong hợp đồng. Ví dụ: The delivering party must ensure all assets are in good condition. (Bên giao phải đảm bảo mọi tài sản trong tình trạng tốt.) check Assignor – Bên chuyển nhượng Phân biệt: Assignor là thuật ngữ pháp lý dùng trong hợp đồng chuyển nhượng quyền, tương đương transferring party. Ví dụ: The assignor agrees to transfer ownership to the assignee. (Bên chuyển nhượng đồng ý chuyển quyền sở hữu cho bên nhận.) check Exporter – Bên xuất hàng Phân biệt: Exporter là bên giao hàng ra nước ngoài trong thương mại quốc tế, gần nghĩa transferring party trong logistics. Ví dụ: The exporter is responsible for customs documents. (Bên xuất hàng chịu trách nhiệm hồ sơ hải quan.) check Provider – Bên cung cấp Phân biệt: Provider thường được dùng thay cho transferring party khi nói đến dịch vụ, thông tin hoặc dữ liệu. Ví dụ: The provider must notify the receiver before transfer. (Bên cung cấp phải thông báo cho bên nhận trước khi bàn giao.)