VIETNAMESE

làm trụ đỡ

xây trụ đỡ

word

ENGLISH

shore up

  
VERB

/ʃɔr ʌp/

prop up, strengthen, fortify

Làm trụ đỡ là cụm từ thường dùng trong lĩnh vực xây dựng hoặc thiết kế có nghĩa là thiết lập các trụ hoặc cột để chống đỡ các phần khác của một công trình, đồng thời giúp cải thiện độ vững chắc của công trình.

Ví dụ

1.

Các công nhân xây dựng phải làm trụ đỡ nền tảng của tòa nhà cũ để ngăn chặn việc sập đổ.

The construction workers had to shore up the foundation of the old building to prevent it from collapsing.

2.

Để đảm bảo an toàn cho đập, các kỹ sư quyết định làm trụ đỡ cho các phần yếu đuối bằng sự hỗ trợ bổ sung.

To ensure the safety of the dam, engineers decided to shore up the weakened sections with additional support.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shore up khi nói hoặc viết nhé! check Shore up [a building] - Củng cố tòa nhà Ví dụ: They used steel beams to shore up the old structure. (Họ đã sử dụng các thanh thép để củng cố tòa nhà cũ.) check Shore up [confidence] - Củng cố niềm tin Ví dụ: The government introduced measures to shore up public confidence. (Chính phủ đã đưa ra các biện pháp để củng cố niềm tin của công chúng.) check Shore up [defenses] - Củng cố phòng thủ Ví dụ: Extra troops were sent to shore up the city’s defenses. (Quân đội được cử thêm để củng cố phòng thủ của thành phố.)