VIETNAMESE
vòng bụng
Chu vi vòng bụng
ENGLISH
Waist circumference
/weɪst sərˈkʌmfərəns/
Abdominal girth
vòng bụng là chu vi đo xung quanh bụng.
Ví dụ
1.
Vòng bụng là chỉ số của sức khỏe.
Waist circumference is an indicator of health.
2.
Giảm vòng bụng bằng tập thể dục.
Reduce waist circumference with exercise.
Ghi chú
Từ Waist circumference là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực sức khỏe và dinh dưỡng, mô tả số đo quanh vùng eo. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Body mass index - Chỉ số khối cơ thể
Ví dụ:
Waist circumference is often measured alongside BMI.
(Vòng bụng thường được đo cùng với chỉ số khối cơ thể.)
Abdominal obesity - Béo bụng
Ví dụ:
A larger waist circumference indicates abdominal obesity.
(Vòng bụng lớn hơn cho thấy tình trạng béo bụng.)
Health risk - Nguy cơ sức khỏe
Ví dụ:
Increased waist circumference is linked to higher health risks.
(Vòng bụng tăng cao liên quan đến nguy cơ sức khỏe lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết