VIETNAMESE

nói chiếu lệ

Nói cho có lệ

word

ENGLISH

Perfunctory

  
ADJ

/pəˈfʌŋktəri/

Nói chiếu lệ là nói cho có lệ, không thành tâm.

Ví dụ

1.

Lời xin lỗi của anh ấy là nói chiếu lệ và thiếu chân thành.

His apology was perfunctory and lacked sincerity.

2.

Cô ấy chào hỏi một cách chiếu lệ trước khi rời đi.

She offered a perfunctory greeting before leaving.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Perfunctory nhé! check Perfunctorily (adverb) – Một cách qua loa Ví dụ: He perfunctorily completed the report just to meet the deadline. (Anh ấy làm báo cáo một cách qua loa chỉ để kịp thời hạn.) check Perfunctoriness (noun) – Sự qua loa, đại khái Ví dụ: The perfunctoriness of his work was evident in the results. (Sự qua loa trong công việc của anh ấy thể hiện rõ qua kết quả.)