VIETNAMESE

T11

đốt sống ngực

word

ENGLISH

Eleventh thoracic vertebra

  
NOUN

/ɪˈlɛvnθ θɔːˈræsɪk ˈvɜːtəbrə/

thoracic spine

"T11" là đốt sống ngực thứ mười một trong cột sống của con người.

Ví dụ

1.

Đốt sống T11 nằm ở giữa lưng.

The T11 vertebra is located in the mid-back.

2.

Gãy T11 có thể ảnh hưởng đến khả năng di chuyển.

Fracturing T11 can affect mobility.

Ghi chú

Từ Eleventh thoracic vertebra thuộc lĩnh vực giải phẫu học, cụ thể là hệ xương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Thoracic spine - Cột sống ngực Ví dụ: The T11 is part of the thoracic spine. (Đốt sống T11 là một phần của cột sống ngực.) check Vertebral column - Cột sống Ví dụ: The vertebral column consists of 33 vertebrae, including T11. (Cột sống bao gồm 33 đốt sống, trong đó có T11.)