VIETNAMESE
vờn
ENGLISH
play with
/pleɪ wɪð/
Vờn là di chuyển qua lại một cách lững thững, nhẹ nhàng, thường là hành động chơi đùa với động vật, con nít hoặc thú cưng.
Ví dụ
1.
Chơi với đồ chơi của con.
Play with your toys.
2.
Họ đang chơi bóng.
They were playing with a ball.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ play with khi nói hoặc viết nhé!
Play with one’s emotions - Trêu đùa cảm xúc của ai đó
Ví dụ:
Don't play with her emotions; she deserves honesty.
(Đừng trêu đùa cảm xúc của cô ấy; cô ấy xứng đáng được thành thật.)
Play with ideas - Thử nghiệm với các ý tưởng
Ví dụ:
He likes to play with new ideas before deciding on a strategy.
(Anh ấy thích thử nghiệm với các ý tưởng mới trước khi quyết định chiến lược.)
Play with an object - Vờn hoặc nghịch đồ vật
Ví dụ:
The cat played with a ball of yarn.
(Chú mèo vờn một cuộn len.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết