VIETNAMESE
ngón chân
Ngón chân
ENGLISH
Toe
/toʊ/
Lower digit
Ngón chân là phần kéo dài từ bàn chân.
Ví dụ
1.
Cô ấy va ngón chân vào bàn.
She stubbed her toe on the table.
2.
Các ngón chân giúp duy trì thăng bằng.
The toes help maintain balance.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Toe nhé!
Step on someone’s toes - Làm phiền hoặc xúc phạm ai đó
Ví dụ:
I didn’t mean to step on your toes during the meeting.
(Tôi không cố ý làm phiền bạn trong cuộc họp đâu.)
On your toes - Sẵn sàng, cảnh giác
Ví dụ:
You need to be on your toes in this fast-paced job.
(Bạn cần phải cảnh giác trong công việc nhanh nhịp này.)
Toe the line - Tuân thủ quy định
Ví dụ:
Employees are expected to toe the line in the office.
(Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ các quy định trong văn phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết