VIETNAMESE
tỏ lòng kính trọng
bày tỏ kính trọng, thể hiện kính trọng
ENGLISH
show respect
/ʃoʊ rɪˈspɛkt/
demonstrate respect
Tỏ lòng kính trọng là thể hiện sự tôn trọng, biết ơn và đánh giá cao đối với một người hoặc một điều gì đó, thường là những điều có giá trị quan trọng trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Tỏ lòng kính trọng với người già rất quan trọng trong văn hóa chúng ta.
It's important to show respect to elders in our culture.
2.
Học sinh đã quyết định tỏ lòng kính trọng bằng cách dọn dẹp công viên sau sự kiện.
The students decided to show respect by cleaning up the park after the event.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ show respect khi nói hoặc viết nhé!
Show respect to someone – Thể hiện sự kính trọng với ai đó
Ví dụ:
He showed respect to his elders by listening attentively.
(Anh ấy thể hiện sự kính trọng với người lớn bằng cách lắng nghe chăm chú.)
Earn respect – Kiếm được sự kính trọng
Ví dụ:
Her honesty and hard work earned her the respect of her colleagues.
(Sự trung thực và chăm chỉ của cô ấy đã kiếm được sự kính trọng từ đồng nghiệp.)
Lose respect – Mất đi sự kính trọng
Ví dụ:
He lost the respect of his peers due to his dishonesty.
(Anh ấy mất đi sự kính trọng từ bạn bè vì sự không trung thực.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết