VIETNAMESE

tìm chỗ ẩn mình

tìm chỗ ẩn náu

word

ENGLISH

seek refuge

  
PHRASE

/siːk ˈref.jʊdʒ/

seek a hiding spot

Tìm chỗ ẩn mình là tìm kiếm một nơi hoặc một cách an toàn, không bị phát hiện, để che giấu bản thân khỏi sự chú ý của người khác; thường được thực hiện trong các tình huống cần sự che giấu hoặc bảo vệ, như trong trò chơi trốn tìm hoặc trong các tình huống nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Anh ta đã nhanh chóng tìm chỗ ẩn mình đằng sau bụi rậm.

He quickly saught refuge behind the bushes.

2.

Người đi trốn đã thành công tìm chỗ ẩn mình trong toà nhà bỏ hoang.

The fugitive managed to seek refuge in the abandoned building.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seek nhé! check Look for - tìm kiếm, tra cứu Phân biệt: Look for mang nghĩa tìm kiếm một vật cụ thể hoặc một người, thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường. Ví dụ: I'm looking for my keys. Have you seen them? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình. Bạn có thấy chúng không?) check Search for - tìm kiếm kỹ lưỡng, tra cứu thông tin Phân biệt: Search for thường nhấn mạnh vào quá trình tìm kiếm một cách kỹ lưỡng, thường liên quan đến thông tin hoặc vật bị thất lạc. Ví dụ: They searched for survivors after the earthquake. (Họ tìm kiếm những người sống sót sau trận động đất.) check Pursue - theo đuổi, tìm kiếm một cách nghiêm túc Phân biệt: Pursue thường mang ý nghĩa theo đuổi một mục tiêu lâu dài như sự nghiệp, ước mơ hoặc một kế hoạch lớn. Ví dụ: He is pursuing a degree in medicine. (Anh ấy đang theo đuổi một tấm bằng y khoa.)