VIETNAMESE

gia hạn passport

làm lại hộ chiếu

word

ENGLISH

be renewed (passport)

  
VERB

/bi rɪˈnjuːd/

be extended (passport)

“Gia hạn passport” là kéo dài thời hạn hiệu lực của hộ chiếu cũ hoặc làm lại hộ chiếu mới nối tiếp.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu của cô ấy sẽ được gia hạn tuần tới.

Her passport will be renewed next week.

2.

Hộ chiếu cần được gia hạn trước khi hết hạn.

Your passport must be renewed before it expires.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be renewed (trong "gia hạn passport") nhé! check Be extended – Được gia hạn Phân biệt: Be extended tương đương be renewed khi đề cập đến kéo dài hiệu lực của tài liệu như hộ chiếu, thị thực. Ví dụ: The visa must be extended before expiration. (Thị thực phải được gia hạn trước khi hết hạn.) check Be reissued – Được cấp lại Phân biệt: Be reissued là hành động cấp lại hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị tương đương, gần nghĩa với be renewed trong một số tình huống hành chính. Ví dụ: Your ID will be reissued upon request. (CMND của bạn sẽ được cấp lại theo yêu cầu.) check Be prolonged – Được kéo dài Phân biệt: Be prolonged là cách nói trang trọng và thường dùng thay be renewed trong ngữ cảnh giấy phép, hợp đồng hoặc thời hạn hiệu lực. Ví dụ: The contract may be prolonged for another year. (Hợp đồng có thể được kéo dài thêm một năm nữa.) check Be updated – Được cập nhật Phân biệt: Be updated có thể dùng khi việc gia hạn hộ chiếu đồng thời cập nhật thông tin cá nhân, gần nghĩa với be renewed trong một số bối cảnh kỹ thuật hoặc hành chính. Ví dụ: Your passport must be updated before traveling. (Hộ chiếu của bạn cần được cập nhật trước khi đi du lịch.)