VIETNAMESE
làm trọn bổn phận
ENGLISH
fulfill one's duty
/fʊlˈfɪl wʌnz ˈdjuti/
meet one's commitment, satisty one's responsibility, fulfill one's obligation
Làm tròn bổn phận là hoàn thành tốt những nhiệm vụ, trách nhiệm được giao phó, thường được sử dụng để thể hiện sự đánh giá cao đối với những người đã hoàn thành công việc hoặc trách nhiệm của mình.
Ví dụ
1.
Quân sĩ được huấn luyện để làm tròn bổn phận với sự cam kết kiên định.
Soldiers are trained to fulfill their duty with unwavering commitment.
2.
Là một công dân có trách nhiệm, điều quan trọng là phải hoàn thành nghĩa vụ bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử.
As a responsible citizen, it is crucial to fulfill their duty to vote in elections.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ fulfill one's duty khi nói hoặc viết nhé!
Fulfill military duty - Thực hiện nghĩa vụ quân sự
Ví dụ:
He fulfilled his military duty before going to college.
(Anh ấy đã thực hiện nghĩa vụ quân sự trước khi vào đại học.)
Fulfill parental duty - Làm tròn bổn phận cha mẹ
Ví dụ:
She worked hard to fulfill her parental duties.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để làm tròn bổn phận cha mẹ.)
Fulfill professional duty - Hoàn thành trách nhiệm nghề nghiệp
Ví dụ:
Doctors must fulfill their professional duties with care.
(Các bác sĩ phải hoàn thành trách nhiệm nghề nghiệp của họ một cách cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết