VIETNAMESE

nhốt vào

nhốt vào, giam giữ

word

ENGLISH

Put into confinement

  
VERB

/pʊt ˈɪntuː kənˈfaɪnmənt/

Restrict, enclose

“Nhốt vào” là hành động đưa ai đó hoặc vật gì đó vào trong một không gian kín và khóa lại.

Ví dụ

1.

Cảnh sát nhốt vào nghi phạm trong phòng giam.

The officer put the suspect into confinement.

2.

Anh ấy bị nhốt vào phòng giam vì vi phạm quy định.

He was put into confinement for violating the rules.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi với từ confinement nhé! check Solitary confinement – Giam giữ biệt lập Ví dụ: The prisoner was placed in solitary confinement as punishment. (Tù nhân bị giam giữ biệt lập như một hình phạt.) check House confinement – Giam giữ tại nhà Ví dụ: He was under house confinement during the investigation. (Anh ấy bị giam giữ tại nhà trong quá trình điều tra.) check Strict confinement – Giam giữ nghiêm ngặt Ví dụ: The dangerous animal was kept in strict confinement. (Con vật nguy hiểm được giam giữ nghiêm ngặt.) check Prolonged confinement – Giam giữ kéo dài Ví dụ: Prolonged confinement in a small cell can lead to mental health issues. (Việc giam giữ kéo dài trong một buồng nhỏ có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)