VIETNAMESE

biên bản cảnh cáo

biên bản xử lý kỷ luật

word

ENGLISH

warning record

  
NOUN

/ˈwɔːnɪŋ ˈrɛkɔːd/

disciplinary warning

“Biên bản cảnh cáo” là tài liệu ghi lại hành vi sai phạm của cá nhân/tập thể và hình thức xử lý là cảnh cáo.

Ví dụ

1.

Biên bản cảnh cáo được lập do đi trễ nhiều lần.

A warning record was issued due to repeated lateness.

2.

Nhân viên từ chối ký biên bản cảnh cáo.

The employee refused to sign the warning record.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! check Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) check Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) check Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) check Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)