VIETNAMESE

làm quen với

word

ENGLISH

get acquainted with

  
PHRASE

/ɡɛt əˈkweɪntɪd wɪð/

get to know, familiarize, become familiar with

Làm quen với là cụm động từ chỉ hành động bắt đầu tiếp xúc, tìm hiểu, và tạo dựng mối quan hệ với một người, một vật, hoặc một tình huống mới, thường để mở rộng vòng tròn quan hệ và hiểu biết.

Ví dụ

1.

Tôi cần làm quen với phần mềm mới cho công việc.

I need to get acquainted with the new software for my job.

2.

Nhân viên thường cần thời gian làm quen với quy định của công ty.

Employees often need time to get acquainted with the company's policies.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ get acquainted with khi nói hoặc viết nhé! check Get acquainted with new surroundings - Làm quen với môi trường mới Ví dụ: He took some time to get acquainted with his new surroundings. (Anh ấy mất một thời gian để làm quen với môi trường mới.) check Get acquainted with [a person] - Làm quen với một người Ví dụ: She got acquainted with her new neighbor during the weekend. (Cô ấy làm quen với hàng xóm mới trong dịp cuối tuần.) check Get acquainted with [a new system] - Làm quen với hệ thống mới Ví dụ: The staff got acquainted with the new software after a training session. (Nhân viên làm quen với phần mềm mới sau một buổi đào tạo.)