VIETNAMESE

bố cáo

thông báo chính thức

word

ENGLISH

official proclamation

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˌprɒkləˈmeɪʃən/

public notice

“Bố cáo” là hình thức công bố chính thức, thường từ nhà nước hoặc cơ quan quyền lực, cho toàn dân biết.

Ví dụ

1.

Nhà vua ban bố cáo thị.

The king issued a public proclamation.

2.

Một bố cáo được đăng trên công báo triều đình.

A proclamation was published in the royal gazette.

Ghi chú

Từ Official proclamation là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính côngvăn bản nhà nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Public notice – Thông báo công khai Ví dụ: The official proclamation was released as a formal public notice to all citizens. (Bố cáo chính thức được ban hành như một thông báo công khai tới toàn dân.) check Government decree – Sắc lệnh chính phủ Ví dụ: Authorities issued an official proclamation following a government decree. (Chính quyền ban hành bố cáo sau một sắc lệnh của chính phủ.) check Royal edict – Chiếu chỉ hoàng gia Ví dụ: In ancient times, an official proclamation could take the form of a royal edict. (Thời xưa, bố cáo có thể ở dạng chiếu chỉ hoàng gia.) check Legal announcement – Thông báo pháp lý Ví dụ: The official proclamation served as a legal announcement for new regulations. (Bố cáo đóng vai trò như một thông báo pháp lý về quy định mới.)