VIETNAMESE

tĩnh mạch dưới đòn

Mạch dưới xương đòn

word

ENGLISH

Subclavian vein

  
NOUN

/ˌsʌbˈkleɪviən veɪn/

Clavicular vein

tĩnh mạch dưới đòn là mạch máu lớn dưới xương đòn.

Ví dụ

1.

Tĩnh mạch dưới đòn dẫn máu từ cánh tay.

The subclavian vein drains blood from the arm.

2.

Chấn thương tĩnh mạch dưới đòn hiếm gặp.

Injuries to the subclavian vein are rare.

Ghi chú

Từ Subclavian vein là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả mạch máu lớn nằm dưới xương đòn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Axillary vein - Tĩnh mạch nách Ví dụ: The subclavian vein connects to the axillary vein. (Tĩnh mạch dưới đòn kết nối với tĩnh mạch nách.) check Thoracic duct - Ống ngực Ví dụ: The thoracic duct drains lymph into the subclavian vein. (Ống ngực dẫn bạch huyết vào tĩnh mạch dưới đòn.) check Superior vena cava - Tĩnh mạch chủ trên Ví dụ: The subclavian vein flows into the superior vena cava. (Tĩnh mạch dưới đòn dẫn máu vào tĩnh mạch chủ trên.)