VIETNAMESE
biên bản bù trừ công nợ
đối chiếu công nợ
ENGLISH
debt offset record
/dɛt ˈɒfsɛt ˈrɛkɔːd/
liability reconciliation
“Biên bản bù trừ công nợ” là tài liệu ghi lại việc đối trừ số nợ giữa hai bên để xác định số tiền còn phải thanh toán.
Ví dụ
1.
Biên bản bù trừ công nợ thể hiện số dư còn lại.
The debt offset record shows the remaining balance.
2.
Chúng tôi đã ký biên bản bù trừ công nợ ngày 30.
We signed the debt offset record on the 30th.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé!
Keep a record – lưu giữ hồ sơ
Ví dụ:
The company keeps a record of all transactions for auditing.
(Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán)
Update a record – cập nhật hồ sơ
Ví dụ:
She needs to update a record with the latest project details.
(Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án)
Review a record – xem xét hồ sơ
Ví dụ:
The manager will review a record before finalizing the handover.
(Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao)
Maintain a record – duy trì hồ sơ
Ví dụ:
Schools must maintain a record of student attendance.
(Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết