VIETNAMESE

bản liệt kê vật liệu

danh sách vật tư

word

ENGLISH

bill of materials

  
NOUN

/bɪl əv məˈtɪəriəlz/

material list

“Bản liệt kê vật liệu” là tài liệu liệt kê đầy đủ các loại vật tư, nguyên liệu cần thiết cho một dự án hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Kỹ sư nộp bản liệt kê vật liệu.

The engineer submitted the bill of materials.

2.

Vui lòng kiểm tra bản liệt kê vật liệu trước khi đặt hàng.

Please review the bill of materials before ordering.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bill of materials nhé! check Material list – Danh sách vật liệu Phân biệt: Material list là cách nói đơn giản và tương đương với bill of materials trong kỹ thuật và sản xuất. Ví dụ: The engineer submitted the material list for approval. (Kỹ sư đã nộp danh sách vật liệu để phê duyệt.) check Component breakdown – Phân tích linh kiện Phân biệt: Component breakdown được dùng để mô tả từng phần cấu tạo, tương đương bill of materials trong chế tạo. Ví dụ: The component breakdown helps estimate production cost. (Phân tích linh kiện giúp ước tính chi phí sản xuất.) check Part list – Danh mục bộ phận Phân biệt: Part list là thuật ngữ thường thấy trong cơ khí hoặc điện tử, đồng nghĩa với bill of materials. Ví dụ: The part list includes all bolts and fasteners. (Danh mục bộ phận bao gồm mọi loại bu lông và ốc vít.) check BOM – Bảng vật liệu Phân biệt: BOM (viết tắt của Bill of Materials) là cách gọi chuyên ngành, thường dùng thay cho cụm từ đầy đủ. Ví dụ: The BOM must be updated after design changes. (BOM phải được cập nhật sau khi thay đổi thiết kế.)