VIETNAMESE

văn thư

công văn

word

ENGLISH

clerical document

  
NOUN

/ˈklɛrɪkəl ˈdɒkjʊmənt/

administrative paperwork

“Văn thư” là công tác hoặc tài liệu liên quan đến hành chính, lưu trữ và xử lý công văn.

Ví dụ

1.

Nhân viên lưu trữ văn thư.

The clerk filed the clerical documents.

2.

Cô ấy phụ trách toàn bộ văn thư trong văn phòng.

She manages all clerical documents in the office.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của clerical document nhé! check Administrative document – Văn bản hành chính Phân biệt: Administrative document là loại tài liệu hỗ trợ công việc văn phòng hoặc điều hành, tương đương clerical document trong các tổ chức. Ví dụ: Please review the administrative documents before submission. (Vui lòng xem lại các văn bản hành chính trước khi nộp.) check Office memo – Bản ghi nhớ nội bộ Phân biệt: Office memo là dạng văn bản nội bộ thường thấy trong các văn phòng, gần nghĩa với clerical document về chức năng hành chính. Ví dụ: The office memo reminded staff of the new policy. (Bản ghi nhớ nội bộ nhắc nhở nhân viên về chính sách mới.) check Internal correspondence – Thư từ nội bộ Phân biệt: Internal correspondence là dạng trao đổi văn bản trong tổ chức, tương tự clerical document nhưng nhấn mạnh đến tính tương tác. Ví dụ: Keep records of all internal correspondence. (Lưu hồ sơ của tất cả thư từ nội bộ.) check Filing note – Phiếu lưu trữ Phân biệt: Filing note là văn bản ghi chú, hỗ trợ lưu trữ hoặc hành chính, sử dụng thường xuyên cùng clerical documents. Ví dụ: Attach the filing note to the document before archiving. (Gắn phiếu lưu trữ vào tài liệu trước khi lưu hồ sơ.)