VIETNAMESE

đấu tố

chỉ trích công khai

word

ENGLISH

public denunciation

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ˌdiːnʌnsiˈeɪʃən/

condemnation

“Đấu tố” là hình thức công khai lên án, chỉ trích gay gắt một cá nhân trước tập thể, thường thấy trong phong trào chính trị.

Ví dụ

1.

Quan chức đó bị đấu tố công khai.

The official became a target of public denunciation.

2.

Cuộc đấu tố khiến người nghe sửng sốt.

The public denunciation shocked the audience.

Ghi chú

Từ Public denunciation là một từ vựng thuộc lĩnh vực chính trịxã hội. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shaming ritual – Nghi thức bêu xấu Ví dụ: During the revolution, public denunciation was carried out through shaming rituals. (Trong thời kỳ cách mạng, đấu tố công khai được thực hiện qua các nghi thức bêu xấu.) check Political purge – Thanh trừng chính trị Ví dụ: Public denunciation was a key part of the political purge campaign. (Đấu tố công khai là một phần quan trọng trong chiến dịch thanh trừng chính trị.) check Accusation session – Phiên buộc tội Ví dụ: The villagers were forced to attend an accusation session for public denunciation. (Dân làng bị buộc phải tham dự một phiên buộc tội để đấu tố công khai.) check Mass criticism – Phê bình tập thể Ví dụ: Public denunciation often escalated into violent forms of mass criticism. (Đấu tố công khai thường leo thang thành hình thức phê bình tập thể mang tính bạo lực.)