VIETNAMESE

thè

thò

word

ENGLISH

stick out

  
VERB

/stɪk aʊt/

Thè là động từ chỉ hành động đưa lưỡi ra ngoài miệng, về phía trước.

Ví dụ

1.

Trong lớp học, học sinh nghịch ngợm không thể kiềm chế được và thè lưỡi khi cô giáo quay lưng lên bảng.

During the class, the mischievous student couldn't resist sticking out his tongue at the teacher when she turned her back.

2.

Như một biểu hiện của sự thách thức, thanh niên nổi loạn đã thè lưỡi trước hiệu trưởng trường trong buổi họp kỷ luật.

As a sign of defiance, the rebellious teenager stuck out his tongue at the school principal during the disciplinary meeting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stick out khi nói hoặc viết nhé! check Stick out your tongue – Thè lưỡi Ví dụ: The child stuck out his tongue playfully. (Đứa trẻ thè lưỡi một cách nghịch ngợm.) check Stick out like a sore thumb – Nổi bật, khác biệt Ví dụ: Her bright pink jacket stuck out like a sore thumb in the crowd. (Chiếc áo khoác hồng sáng của cô ấy nổi bật trong đám đông.) check Stick out from the crowd – Nổi bật khỏi đám đông Ví dụ: He sticks out from the crowd due to his unique hairstyle. (Anh ấy nổi bật khỏi đám đông nhờ kiểu tóc độc đáo của mình.)