VIETNAMESE
thiệt mạng
ENGLISH
casualty
/ˈkæʒ.uː.əl.ti/
fatality
Thiệt mạng là cụm chỉ những người hoặc động vật đã mất đi tính mạng hoặc đã qua đời; thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến tai nạn, thảm họa, hoặc tình huống nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Số người thiệt mạng trong vụ tai nạn đã khiến nhiều người sốc.
The casuality of the accident shocked everyone.
2.
Thám tử điều tra số người thiệt mạng trong vụ án.
The detective investigated the casuality of the crime scene.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ casualty nhé!
Casualties (plural noun) – Những thiệt hại về người
Ví dụ:
The war caused thousands of casualties.
(Cuộc chiến đã gây ra hàng ngàn thiệt hại về người.)
Casualty-free (adjective) – Không có thiệt hại
Ví dụ:
The operation was successful and casualty-free.
(Cuộc phẫu thuật thành công và không có thiệt hại nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết