VIETNAMESE
làn da rám nắng
Da rám nắng
ENGLISH
Tanned skin
/tænd skɪn/
Sun-kissed skin
làn da rám nắng là da bị sạm do nắng.
Ví dụ
1.
Làn da rám nắng của anh ấy cho thấy anh thích biển.
His tanned skin shows his love for the beach.
2.
Làn da rám nắng có thể là dấu hiệu của hoạt động ngoài trời.
Tanned skin can be a sign of outdoor activity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến tanned skin nhé!
Bronzed skin - Làn da ánh đồng
Phân biệt: Bronzed skin thường chỉ làn da rám nắng có sắc thái vàng đồng.
Ví dụ:
Her bronzed skin glows after a beach vacation.
(Làn da rám nắng ánh đồng của cô ấy rạng rỡ sau kỳ nghỉ ở biển.)
Sun-kissed skin - Làn da được nắng hôn
Phân biệt: Sun-kissed skin ám chỉ làn da rám nắng tự nhiên, nhẹ nhàng.
Ví dụ:
She loves the sun-kissed look after summer.
(Cô ấy thích vẻ ngoài rám nắng nhẹ sau mùa hè.)
Golden skin - Làn da vàng óng
Phân biệt: Golden skin nhấn mạnh sắc vàng sáng tự nhiên.
Ví dụ:
Golden skin is considered beautiful in many cultures.
(Làn da vàng óng được coi là đẹp ở nhiều nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết