VIETNAMESE

trích lục kết hôn

bản sao đăng ký kết hôn

word

ENGLISH

marriage certificate extract

  
NOUN

/ˈmærɪʤ səˈtɪfɪkət ˈɛkstrækt/

certified copy

“Trích lục kết hôn” là bản sao chính thức nội dung giấy đăng ký kết hôn từ cơ quan hộ tịch.

Ví dụ

1.

Bạn phải mang theo trích lục kết hôn.

You must bring your marriage certificate extract.

2.

Trích lục kết hôn được cấp hôm nay.

The marriage certificate extract was issued today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract (trong "marriage certificate extract") nhé! check Copy – Bản sao Phân biệt: Copy là cách gọi phổ thông, đồng nghĩa với extract khi đề cập đến trích lục giấy tờ chính thức như giấy đăng ký kết hôn. Ví dụ: Please submit a copy of your marriage certificate. (Vui lòng nộp bản sao giấy kết hôn của bạn.) check Transcript – Bản ghi (trích nội dung) Phân biệt: Transcript thường dùng trong học thuật nhưng cũng có thể thay extract khi nói đến văn bản trích nội dung từ tài liệu gốc. Ví dụ: The court requested a transcript of the certificate. (Tòa án yêu cầu bản ghi nội dung giấy chứng nhận.) check Excerpt – Trích đoạn Phân biệt: Excerpt là phần trích ra từ tài liệu lớn hơn, gần nghĩa extract trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý. Ví dụ: She provided an excerpt of the marriage record. (Cô ấy đã nộp một đoạn trích của hồ sơ kết hôn.) check Official extract – Trích lục chính thức Phân biệt: Official extract là thuật ngữ chính xác và đồng nghĩa với extract trong văn bản pháp lý, hộ tịch, hành chính. Ví dụ: The embassy requires an official extract of the certificate. (Lãnh sự quán yêu cầu trích lục chính thức của giấy chứng nhận.)