VIETNAMESE

nội nhũ

Mô hạt

word

ENGLISH

Endosperm

  
NOUN

/ˈɛndoʊˌspɜrm/

Seed tissue

Nội nhũ là phần dự trữ dinh dưỡng trong hạt.

Ví dụ

1.

Nội nhũ nuôi dưỡng hạt đang phát triển.

The endosperm nourishes the developing seed.

2.

Chất lượng nội nhũ ảnh hưởng đến sự phát triển của hạt.

Endosperm quality affects seed growth.

Ghi chú

Từ Endosperm thuộc lĩnh vực thực vật học, mô tả phần dự trữ dinh dưỡng trong hạt. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Seed - Hạt Ví dụ: The endosperm provides nutrients to the seed. (Nội nhũ cung cấp dinh dưỡng cho hạt.) check Embryo - Phôi thực vật Ví dụ: The embryo relies on the endosperm for growth. (Phôi thực vật phụ thuộc vào nội nhũ để phát triển.) check Nutrient storage - Dự trữ dinh dưỡng Ví dụ: Endosperm serves as a nutrient storage for seeds. (Nội nhũ đóng vai trò dự trữ dinh dưỡng cho hạt.)