VIETNAMESE
lắc
ENGLISH
shake
/ʃeɪk/
Lắc là dùng tay hoặc một vật gì đó để tác động vào một vật khác, khiến nó chuyển động theo nhịp hoặc một hướng nhất định.
Ví dụ
1.
Cô gái cầm cốc cà phê và bắt đầu lắc nó để trộn đều đường và sữa.
The girl held the coffee cup and began to shake it to mix the sugar and milk evenly.
2.
Khi cô gái nhận được tin xấu, cô không thể kiềm chế cảm xúc và bắt đầu lắc đầu trong sự thất vọng.
When the girl received bad news, she couldn't control her emotions then shake her head in disappointment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shake nhé!
Shake - Lắc mạnh
Phân biệt:
Shake mô tả sự rung lắc mạnh, thường do tác động từ bên ngoài.
Ví dụ:
Please shake the paint can thoroughly before using it to ensure a perfect color finish.
(Hãy lắc đều chai sơn trước khi sử dụng để đảm bảo màu sắc hoàn hảo.)
Quiver - Run lên nhẹ
Phân biệt:
Quiver mô tả chuyển động nhỏ và nhanh, thường là sự rung nhẹ nhàng.
Ví dụ:
The leaves quivered in the breeze.
(Lá cây run lên nhẹ nhàng trong làn gió.)
Vibrate - Rung liên tục
Phân biệt:
Vibrate ám chỉ dao động nhỏ và liên tục, thường liên quan đến máy móc hoặc thiết bị.
Ví dụ:
The phone vibrated on the table.
(Chiếc điện thoại rung trên bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết