VIETNAMESE
áp thuế
đánh thuế
ENGLISH
impose tax
/ɪmˈpəʊz tæks/
levy tax
“Áp thuế” là hành động đặt một mức thuế cụ thể lên hàng hóa, dịch vụ hoặc tài sản.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã áp thuế lên xe sang.
The government imposed tax on luxury cars.
2.
Họ dự định áp thuế lên đồ uống có đường.
They plan to impose tax on sugary drinks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tax khi nói hoặc viết nhé!
Collect tax – thu thuế
Ví dụ:
The government will collect tax to fund public services.
(Chính phủ sẽ thu thuế để tài trợ cho các dịch vụ công)
Evade tax – trốn thuế
Ví dụ:
He was fined for attempting to evade tax on his income.
(Anh ấy bị phạt vì cố gắng trốn thuế trên thu nhập của mình)
Reduce tax – giảm thuế
Ví dụ:
The new policy aims to reduce tax for small businesses.
(Chính sách mới nhằm giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ)
Calculate tax – tính thuế
Ví dụ:
Accountants help calculate tax accurately for their clients.
(Kế toán viên giúp tính thuế chính xác cho khách hàng của họ)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết