VIETNAMESE

Đôi môi

Hai môi

word

ENGLISH

Lips

  
NOUN

/lɪps/

Lip contours

“Đôi môi” là phần thịt mềm bao quanh miệng, thường có chức năng giao tiếp và ăn uống.

Ví dụ

1.

Đôi môi cô ấy bị khô vì thời tiết lạnh.

Her lips are dry from the cold weather.

2.

Anh ấy hôn nhẹ lên đôi môi cô ấy

He kissed her lips gently.

Ghi chú

Từ Lips thuộc lĩnh vực giải phẫu học và miêu tả ngoại hình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Upper lip - Môi trên Ví dụ: She applied lipstick to her upper lip. (Cô ấy thoa son lên môi trên của mình.) check Lower lip - Môi dưới Ví dụ: He bit his lower lip nervously. (Anh ấy cắn môi dưới một cách lo lắng.) check Lip balm - Son dưỡng môi Ví dụ: Lip balm helps keep your lips hydrated. (Son dưỡng môi giúp giữ ẩm cho đôi môi của bạn.)