VIETNAMESE
Lỗ rốn
rốn, lỗ rún
ENGLISH
Navel
/ˈneɪvəl/
belly button
"Lỗ rốn" là lỗ trên bụng do dây rốn để lại sau khi cắt.
Ví dụ
1.
Lỗ rốn của em bé lành rất nhanh.
The baby's navel healed quickly.
2.
Cô ấy có một chiếc khuyên ở lỗ rốn.
She has a piercing on her navel.
Ghi chú
Từ Navel thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả khu vực rốn, nơi từng gắn kết dây rốn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Umbilicus - Rốn
Ví dụ:
The umbilicus marks the area where the umbilical cord was attached.
(Rốn đánh dấu khu vực dây rốn từng được gắn kết.)
Abdomen - Bụng
Ví dụ:
The navel is located at the center of the abdomen.
(Rốn nằm ở trung tâm bụng.)
Belly button - Rốn (cách nói thông thường)
Ví dụ:
She wore a crop top that showed her belly button.
(Cô ấy mặc áo crop top để lộ rốn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết