VIETNAMESE
làm ai nói vấp
ENGLISH
make someone stumble over their words
/ˈmeɪk ˈsʌm.wʌn ˈstʌm.bəl ˈoʊ.vɚ ðɛr wɜːrdz/
make someone stutter
Làm ai nói vấp là khiến ai mất trung trong khi nói, dẫn đến nói ngắt quãng, ngắc ngứ, thậm chí quên và đưa thông tin sai.
Ví dụ
1.
Những câu hỏi khó của người phỏng vấn khiến anh ấy vấp lời trong buổi phỏng vấn xin việc.
The interviewer’s tough questions made him stumble over his words during the job interview.
2.
Vẻ đẹp của cô ấy khiến anh ấy nói vấp khi cố gắng khen ngợi cô.
Her beauty made him stumble over his words when he tried to compliment her.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation phổ biến của từ stumble khi nói hoặc viết nhé!
Stumble over one's words - Nói vấp
Ví dụ:
He was so nervous that he stumbled over his words.
(Anh ấy hồi hộp đến mức nói vấp.)
Stumble on a problem - Vấp phải một vấn đề
Ví dụ:
They stumbled on a major issue during the project.
(Họ vấp phải một vấn đề lớn trong dự án.)
Stumble and fall - Vấp và ngã
Ví dụ:
She stumbled and fell while running on the uneven ground.
(Cô ấy vấp và ngã khi chạy trên mặt đất không bằng phẳng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết