VIETNAMESE

lăn xả

word

ENGLISH

sacrifice for

  
VERB

/θroʊ ˈɪntu/

Lăn xả là động từ có nghĩa là lao vào một cách kiên quyết, bất kể khó khăn, nguy hiểm; thường để chỉ những người đang dũng cảm, sẵn sàng hy sinh bản thân để làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Những người lính thường lăn xả vì quê hương, liều mình để bảo vệ sự tự do và an toàn của người khác.

Soldiers often sacrifice for their country, risking their lives to protect the freedom and safety of others.

2.

Nhiều bậc phụ huynh sẵn lòng lăn xả cho việc giáo dục của con cái, thường làm thêm việc để có đủ tiền học phí.

Many parents are willing to sacrifice for their children's education, often working extra jobs to afford tuition.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sacrifice khi nói hoặc viết nhé! check Sacrifice for something – Hy sinh vì điều gì Ví dụ: She sacrificed her free time for her children’s education. (Cô ấy hy sinh thời gian rảnh của mình vì việc học của con cái.) check Make a sacrifice – Thực hiện sự hy sinh Ví dụ: Parents often make sacrifices for their children. (Cha mẹ thường hy sinh vì con cái.) check Sacrifice oneself – Hy sinh bản thân Ví dụ: He sacrificed himself to save his comrades in battle. (Anh ấy đã hy sinh bản thân để cứu đồng đội trong trận chiến.)