VIETNAMESE

biên bản thanh lý

biên bản kết thúc hợp đồng

word

ENGLISH

liquidation record

  
NOUN

/ˌlɪkwɪˈdeɪʃən ˈrɛkɔːd/

close-out record

“Biên bản thanh lý” là văn bản xác nhận việc chấm dứt, giải quyết xong nghĩa vụ của một hợp đồng.

Ví dụ

1.

Biên bản thanh lý được đính kèm hóa đơn cuối.

The liquidation record was attached to the final invoice.

2.

Biên bản thanh lý xác nhận dự án đã kết thúc.

The liquidation record shows the project has ended.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ record khi nói hoặc viết nhé! Keep a record – lưu giữ hồ sơ Ví dụ: The company keeps a record of all transactions for auditing. (Công ty lưu giữ hồ sơ của tất cả các giao dịch để kiểm toán) Update a record – cập nhật hồ sơ Ví dụ: She needs to update a record with the latest project details. (Cô ấy cần cập nhật hồ sơ với các chi tiết mới nhất của dự án) Review a record – xem xét hồ sơ Ví dụ: The manager will review a record before finalizing the handover. (Quản lý sẽ xem xét hồ sơ trước khi hoàn tất việc bàn giao) Maintain a record – duy trì hồ sơ Ví dụ: Schools must maintain a record of student attendance. (Các trường học phải duy trì hồ sơ về sự hiện diện của học sinh)