VIETNAMESE

bình trị

giữ yên xã hội

word

ENGLISH

maintain governance and order

  
VERB

/meɪnˈteɪn ˈɡʌvənəns ənd ˈɔːdə/

state regulation

“Bình trị” là giữ cho đất nước yên ổn, điều hành xã hội ổn định và có kỷ cương.

Ví dụ

1.

Hoàng đế tập trung vào việc bình trị đất nước.

The emperor focused on maintaining governance and order.

2.

Luật pháp được ban hành để bảo đảm bình trị.

Laws were enacted to ensure peace and governance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của maintaining governance and order nhé! check Preserving social stability – Duy trì ổn định xã hội Phân biệt: Preserving social stability là từ đồng nghĩa trực tiếp với maintaining governance and order, dùng trong các văn bản chính sách. Ví dụ: The state prioritizes preserving social stability during reforms. (Nhà nước ưu tiên duy trì ổn định xã hội trong quá trình cải cách.) check Upholding civil order – Giữ gìn trật tự dân sự Phân biệt: Upholding civil order gần nghĩa maintaining governance and order trong lĩnh vực an ninh, hành pháp. Ví dụ: The police are tasked with upholding civil order during protests. (Cảnh sát có nhiệm vụ giữ gìn trật tự dân sự trong các cuộc biểu tình.) check Ensuring public discipline – Đảm bảo kỷ cương xã hội Phân biệt: Ensuring public discipline là cách nói trang trọng tương đương maintaining governance and order, dùng trong nghị quyết hoặc chỉ thị. Ví dụ: The ministry issued guidelines for ensuring public discipline. (Bộ đã ban hành hướng dẫn đảm bảo kỷ cương xã hội.) check Managing administrative stability – Quản lý trật tự hành chính Phân biệt: Managing administrative stability tương đương maintaining governance and order nhưng thiên về ngữ cảnh hành chính – pháp luật. Ví dụ: Local governments focus on managing administrative stability during crises. (Chính quyền địa phương tập trung quản lý trật tự hành chính trong khủng hoảng.)