VIETNAMESE

phá trận

Phá đội hình

word

ENGLISH

Break formation

  
VERB

/breɪk ˌfɔːrˈmeɪʃən/

Disrupt formation

Phá trận là hành động phá hủy hoặc làm đảo lộn đội hình của đối phương trong trận đấu.

Ví dụ

1.

Đội đã phá trận đội hình của đối thủ.

The team broke the enemy’s formation.

2.

Họ phá trận để phản công.

They broke formation to counter the attack.

Ghi chú

Từ Break formation là một từ ghép của break (phá) và formation (đội hình). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Disrupt formation – Phá vỡ đội hình Ví dụ: The attack disrupted the enemy’s formation. (Cuộc tấn công phá vỡ đội hình của đối thủ.) check Rearrange formation – Sắp xếp lại đội hình Ví dụ: The team rearranged their formation for defense. (Đội sắp xếp lại đội hình để phòng thủ.) check Strengthen formation – Củng cố đội hình Ví dụ: They strengthened their formation before advancing. (Họ củng cố đội hình trước khi tiến lên.)