VIETNAMESE
bên đặt gia công
bên thuê gia công
ENGLISH
ordering party
/ˈɔːdərɪŋ ˈpɑːti/
commissioning party
“Bên đặt gia công” là cá nhân hoặc tổ chức thuê đơn vị khác thực hiện gia công sản phẩm theo yêu cầu.
Ví dụ
1.
Bên đặt gia công cung cấp toàn bộ nguyên liệu.
The ordering party supplied all raw materials.
2.
Bên đặt gia công đưa ra tiêu chuẩn sản phẩm.
The ordering party set the product specifications.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ordering party nhé!
Client – Khách hàng
Phân biệt:
Client là từ phổ biến để chỉ người hoặc tổ chức đặt hàng, tương đương ordering party trong hợp đồng dịch vụ.
Ví dụ:
The client submitted specifications for production.
(Khách hàng đã gửi thông số kỹ thuật để sản xuất.)
Contracting party – Bên ký hợp đồng
Phân biệt:
Contracting party là thuật ngữ trang trọng, đồng nghĩa ordering party trong văn bản pháp lý.
Ví dụ:
The contracting party is responsible for payment terms.
(Bên ký hợp đồng chịu trách nhiệm về điều khoản thanh toán.)
Purchaser – Người mua
Phân biệt:
Purchaser là người thực hiện đơn đặt hàng, tương đương ordering party trong thương mại.
Ví dụ:
The purchaser requested express delivery.
(Người mua yêu cầu giao hàng nhanh.)
Commissioning party – Bên đặt hàng gia công
Phân biệt:
Commissioning party là cách diễn đạt chuyên ngành, tương đương ordering party trong lĩnh vực sản xuất hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
The commissioning party defined all technical requirements.
(Bên đặt hàng gia công đã xác định tất cả yêu cầu kỹ thuật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết