VIETNAMESE
theo cùng
đồng hành, đi cùng
ENGLISH
tag along
/ɡoʊ wɪð/
accompany, follow
Theo cùng là cụm từ có nghĩa là đi cùng và tham gia một hoặc nhiều hoạt động với một người hoặc một nhóm người.
Ví dụ
1.
Nhà thiết kế thời trang gợi ý những phụ kiện theo cùng chiếc váy thanh lịch.
The fashion designer suggested accessories that would go with the elegant gown.
2.
Khi lựa chọn đồ nội thất, hãy xem xét những món đồ theo cùng chủ đề chung của căn phòng.
When choosing furniture, consider pieces that go with the overall theme of the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tag along khi nói hoặc viết nhé!
Tag along with someone – Đi theo ai đó
Ví dụ:
She decided to tag along with her friends to the concert.
(Cô ấy quyết định đi theo bạn bè đến buổi hòa nhạc.)
Tag along for fun – Đi theo cho vui
Ví dụ:
I just tagged along for fun during their shopping trip.
(Tôi chỉ đi theo cho vui trong chuyến mua sắm của họ.)
Tag along on a trip – Đi theo trong một chuyến đi
Ví dụ:
He tagged along on their hiking trip last weekend.
(Anh ấy đi theo trong chuyến leo núi của họ cuối tuần trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết