VIETNAMESE

nước mũi

Dịch nhầy mũi (không trang trọng: nước mũi)

word

ENGLISH

Nasal mucus

  
NOUN

/ˈneɪzəl ˈmjukəs/

Snot (informal)

Nước mũi là chất lỏng tiết ra từ mũi.

Ví dụ

1.

Nước mũi tăng lên khi bị cảm.

Nasal mucus increases during colds.

2.

Nước mũi trong là dấu hiệu của sức khỏe tốt.

Clear nasal mucus is a sign of good health.

Ghi chú

Từ Nasal mucus thuộc lĩnh vực y học, mô tả chất nhầy được tiết ra từ mũi. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Sinus - Xoang Ví dụ: Nasal mucus drains from the sinuses. (Nước mũi chảy từ các xoang.) check Runny nose - Sổ mũi Ví dụ: A runny nose is a common symptom of a cold. (Sổ mũi là triệu chứng phổ biến của cảm lạnh.) check Allergies - Dị ứng Ví dụ: Allergies often cause excessive nasal mucus. (Dị ứng thường gây ra tiết nước mũi quá mức.)