VIETNAMESE

đầu gối

Khớp gối, Gối

word

ENGLISH

Knee

  
NOUN

/niː/

Knee joint, Patella

"Đầu gối" là khớp nối giữa xương đùi và xương cẳng chân.

Ví dụ

1.

Anh ấy gập đầu gối để buộc giày.

He bent his knee to tie his shoe.

2.

Đầu gối hỗ trợ sự di chuyển của cơ thể.

The knee supports body movement.

Ghi chú

Từ Knee thuộc lĩnh vực giải phẫu học và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Kneecap (Patella) - Xương bánh chè Ví dụ: The kneecap protects the knee joint from injury. (Xương bánh chè bảo vệ khớp gối khỏi chấn thương.) check Ligaments - Dây chằng Ví dụ: The knee is stabilized by ligaments such as the ACL. (Đầu gối được ổn định bởi các dây chằng như dây chằng chéo trước.) check Meniscus - Sụn chêm Ví dụ: A torn meniscus in the knee often requires surgical intervention. (Sụn chêm rách ở đầu gối thường cần can thiệp phẫu thuật.)