VIETNAMESE

dấu mộc đỏ

dấu đỏ

word

ENGLISH

red ink seal

  
NOUN

/rɛd ɪŋk siːl/

red stamp

“Dấu mộc đỏ” là dấu mộc được đóng bằng mực đỏ, thường dùng để nhấn mạnh tính chính thức hoặc quan trọng của văn bản.

Ví dụ

1.

Bản có dấu mộc đỏ mới có giá trị.

Only the copy with the red ink seal is valid.

2.

Dấu mộc đỏ thể hiện tính pháp lý.

The red ink seal signifies authority.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ seal khi nói hoặc viết nhé! check Break the seal – phá con dấu Ví dụ: He had to break the seal to open the confidential envelope. (Anh ấy phải phá con dấu để mở phong bì mật) check Place a seal – đóng con dấu Ví dụ: The official placed a seal on the contract to make it valid. (Nhân viên chính thức đóng con dấu lên hợp đồng để nó có hiệu lực) check Apply a seal – gắn con dấu Ví dụ: They applied a seal to the package to ensure it wasn’t tampered with. (Họ gắn con dấu lên gói hàng để đảm bảo nó không bị can thiệp) check Remove the seal – tháo con dấu Ví dụ: She carefully removed the seal to check the contents of the box. (Cô ấy cẩn thận tháo con dấu để kiểm tra nội dung bên trong hộp)