VIETNAMESE

bãi lệ

xóa bỏ lệ cũ

word

ENGLISH

abolish customary rule

  
VERB

/əˈbɒlɪʃ ˈkʌstəməri ruːl/

repeal tradition

“Bãi lệ” là hủy bỏ lệ cũ, thường là quy định, thuế, hoặc tập quán không còn phù hợp.

Ví dụ

1.

Chính quyền địa phương quyết định bãi lệ thu phí cũ.

The local authority decided to abolish the outdated fee.

2.

Làng đã bãi lệ thu tiền cưới hỏi.

The village abolished the marriage levy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của abolish customary rule nhé! check Eliminate tradition – Xóa bỏ truyền thống Phân biệt: Eliminate tradition mang nghĩa rộng, tương tự abolish customary rule khi nói đến việc thay đổi quy tắc lâu đời. Ví dụ: The reform aimed to eliminate outdated traditions. (Cải cách nhằm xóa bỏ các truyền thống lỗi thời.) check Revoke custom – Hủy bỏ tập tục Phân biệt: Revoke custom nhấn mạnh vào việc chấm dứt các quy định dựa trên phong tục, gần nghĩa với abolish customary rule. Ví dụ: The community revoked the outdated custom on land use. (Cộng đồng đã hủy bỏ tập tục cũ về sử dụng đất.) check Overturn tradition – Lật đổ truyền thống Phân biệt: Overturn tradition mang sắc thái quyết liệt hơn, dùng khi muốn thay đổi sâu sắc luật lệ mang tính phong tục. Ví dụ: The government sought to overturn tradition for equality. (Chính phủ muốn lật đổ truyền thống để hướng tới bình đẳng.) check Nullify customary practice – Vô hiệu hóa quy tắc truyền thống Phân biệt: Nullify customary practice là cách diễn đạt trang trọng hơn, đồng nghĩa với abolish customary rule trong văn bản luật pháp. Ví dụ: The policy nullified the customary practice of inheritance by gender. (Chính sách đã vô hiệu hóa quy tắc thừa kế theo giới tính truyền thống.)