VIETNAMESE
phần còn lại của chân tay đã cụt
Chân tay cụt, Đầu cụt
ENGLISH
Limb stump
/lɪm stʌmp/
Limb stump, Residual limb
Phần còn lại của chân tay đã bị cắt bỏ.
Ví dụ
1.
Bộ phận giả được lắp trên phần còn lại.
The prosthetic fits over the limb stump.
2.
Chăm sóc phần còn lại ngăn ngừa nhiễm trùng.
Limb stump care prevents infections.
Ghi chú
Từ Limb stump thuộc lĩnh vực y học phục hồi, mô tả phần chân hoặc tay sau khi bị cắt cụt. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Prosthetic limb - Chi giả
Ví dụ:
A prosthetic limb can be fitted over the stump.
(Chi giả có thể được gắn lên phần còn lại của chi.)
Amputation - Cắt cụt
Ví dụ:
The limb stump results from an amputation.
(Phần còn lại của chi là kết quả của việc cắt cụt.)
Rehabilitation - Phục hồi chức năng
Ví dụ:
Rehabilitation helps individuals adapt to a limb stump.
(Phục hồi chức năng giúp cá nhân thích nghi với phần chi còn lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết