VIETNAMESE

Thanh môn

phần dây thanh âm

word

ENGLISH

Glottis

  
NOUN

/ˈɡlɒtɪs/

vocal cords opening

"Thanh môn" là phần thanh quản chứa dây thanh âm.

Ví dụ

1.

Thanh môn kiểm soát việc tạo âm thanh.

The glottis controls sound production.

2.

Sưng thanh môn có thể gây khó thở.

Swelling of the glottis can impair breathing.

Ghi chú

Từ Glottis thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thanh nhạc, mô tả khoảng mở giữa các dây thanh âm. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Vocal cords - Dây thanh âm Ví dụ: The glottis is the opening between the vocal cords. (Thanh môn là khoảng mở giữa các dây thanh âm.) check Larynx - Thanh quản Ví dụ: The glottis is part of the larynx. (Thanh môn là một phần của thanh quản.) check Phonation - Sự phát âm Ví dụ: The glottis plays a key role in phonation. (Thanh môn đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát âm.)