VIETNAMESE

bên trung gian

người môi giới

word

ENGLISH

intermediary

  
NOUN

/ˌɪntəˈmiːdiəri/

broker

“Bên trung gian” là bên làm cầu nối, môi giới hoặc đại diện trong giao dịch giữa hai hoặc nhiều bên.

Ví dụ

1.

Bên trung gian đã làm trung gian thỏa thuận.

The intermediary facilitated the agreement.

2.

Bên trung gian được hưởng hoa hồng nếu thành công.

The intermediary earns a commission on success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của intermediary nhé! check Middleman – Người trung gian Phân biệt: Middleman là cách diễn đạt thông dụng, tương đương với intermediary trong thương mại và giao dịch. Ví dụ: The middleman handled all communication between the buyer and seller. (Người trung gian xử lý toàn bộ liên lạc giữa người mua và người bán.) check Mediator – Người hòa giải Phân biệt: Mediator là người trung gian trong tranh chấp, nhấn mạnh vai trò giải quyết mâu thuẫn, gần nghĩa với intermediary trong luật hoặc nhân sự. Ví dụ: The mediator facilitated a peaceful resolution. (Người hòa giải đã thúc đẩy một giải pháp hòa bình.) check Broker – Môi giới Phân biệt: Broker là người kết nối bên mua – bán, thường dùng trong tài chính, bất động sản, tương đương intermediary về chức năng. Ví dụ: The broker negotiated the deal between the parties. (Người môi giới đã đàm phán thỏa thuận giữa các bên.) check Go-between – Người đứng giữa Phân biệt: Go-between là cách nói thân mật hoặc trong văn chương, tương đương intermediary về vai trò trung gian. Ví dụ: He acted as a go-between for the conflicting groups. (Anh ta làm người đứng giữa các nhóm xung đột.)