VIETNAMESE

nín thở

nín hơi

word

ENGLISH

Hold one’s breath

  
VERB

/hoʊld wʌnz brɛθ/

Stop breathing

“Nín thở” là hành động ngừng thở trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ

1.

Cô ấy nín thở khi bơi dưới nước.

She held her breath while swimming underwater.

2.

Anh ấy nín thở trong sự hồi hộp khi xem cảnh phim.

He held his breath in suspense during the scene.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các động từ thường đi cùng với breath nhé! check Take a deep breath – Hít một hơi sâu Ví dụ: Take a deep breath before you begin speaking. (Hãy hít một hơi sâu trước khi bạn bắt đầu nói.) check Catch one’s breath – Lấy lại hơi thở, nghỉ để hồi sức Ví dụ: After running up the stairs, he stopped to catch his breath. (Sau khi chạy lên cầu thang, anh ấy dừng lại để lấy hơi.) check Draw breath – Hít thở Ví dụ: He drew a long breath before answering the difficult question. (Anh ấy hít một hơi dài trước khi trả lời câu hỏi khó.)