VIETNAMESE

về hưu

word

ENGLISH

retire

  
VERB

/rɪˈtaɪr/

Về hưu là ngừng làm việc chính thức, thường là ở tuổi nghỉ hưu, sau một thời gian dài làm việc hoặc đóng góp cho một tổ chức, công ty, hoặc chính phủ.

Ví dụ

1.

Ông tôi định nghỉ hưu vào năm sau.

My grandfather plans to retire next year.

2.

Cô ấy mong nghỉ hưu sớm sau đó đi du lịch vòng quanh thế giới.

She hopes to retire early and travel the world.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ retire và cách sử dụng nhé! check Retirement (noun) - Sự nghỉ hưu Ví dụ: Her retirement marked the end of a 40-year teaching career. (Sự nghỉ hưu của cô ấy đánh dấu sự kết thúc của 40 năm sự nghiệp giảng dạy.) check Retiree (noun) - Người nghỉ hưu Ví dụ: The retiree enjoys spending time with her grandchildren. (Người nghỉ hưu thích dành thời gian bên các cháu.) check Retiring (adjective) - Sắp nghỉ hưu Ví dụ: The retiring manager gave a heartfelt speech on his last day. (Người quản lý sắp nghỉ hưu đã có một bài phát biểu chân thành vào ngày cuối cùng.)