VIETNAMESE

nhét

ép, nhồi

word

ENGLISH

Stuff

  
VERB

/stʌf/

push, cram

“Nhét” là hành động đặt hoặc ép một vật gì đó vào một không gian nhỏ hoặc chật chội.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhét các tờ giấy vào túi.

He stuffed the papers into his bag.

2.

Cô ấy nhét giày vào tủ chật chội.

She stuffed her shoes into the crowded locker.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stuff nhé! check Cram – Nhồi nhét Phân biệt: Cram thường nhấn mạnh việc nhồi nhét nhiều hơn mức cần thiết. Ví dụ: He crammed all his clothes into the suitcase. (Anh ấy nhồi nhét toàn bộ quần áo vào vali.) check Pack – Đóng gói Phân biệt: Pack thường chỉ hành động xếp gọn hoặc đóng gói đồ đạc. Ví dụ: She packed her bag neatly for the trip. (Cô ấy xếp gọn đồ vào túi cho chuyến đi.) check Fill – Lấp đầy Phân biệt: Fill nhấn mạnh việc làm đầy một không gian hoặc vật chứa. Ví dụ: The jar was filled with candy. (Chiếc lọ được lấp đầy kẹo.)