VIETNAMESE

bên thuê dịch vụ

khách hàng dịch vụ

word

ENGLISH

service hirer

  
NOUN

/ˈsɜːvɪs ˈhaɪrər/

service client

“Bên thuê dịch vụ” là bên yêu cầu và trả phí để sử dụng dịch vụ của bên cung cấp.

Ví dụ

1.

Bên thuê dịch vụ phải thanh toán trước.

The service hirer must pay in advance.

2.

Nhà cung cấp ký hợp đồng với bên thuê dịch vụ.

The provider signed a contract with the service hirer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của service hirer nhé! check Service purchaser – Người mua dịch vụ Phân biệt: Service purchaser là người thanh toán để nhận dịch vụ, đồng nghĩa service hirer trong hợp đồng thương mại. Ví dụ: The service purchaser must review all terms before payment. (Người mua dịch vụ phải xem kỹ điều khoản trước khi thanh toán.) check Client – Khách hàng Phân biệt: Client là từ phổ thông nhất để chỉ service hirer, thường dùng trong dịch vụ tư vấn, thiết kế, luật,... Ví dụ: The client requested a revision of the report. (Khách hàng yêu cầu chỉnh sửa báo cáo.) check Contracting entity – Thực thể ký hợp đồng Phân biệt: Contracting entity là tổ chức thuê dịch vụ theo hợp đồng, tương đương service hirer trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: The contracting entity is liable for service fees. (Thực thể ký hợp đồng chịu trách nhiệm phí dịch vụ.) check Service demander – Bên có nhu cầu dịch vụ Phân biệt: Service demander là cách diễn đạt mô tả nhu cầu sử dụng, gần nghĩa service hirer trong tài liệu kinh tế. Ví dụ: The service demander set specific timelines. (Bên có nhu cầu dịch vụ đã đưa ra mốc thời gian cụ thể.)